Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán resistencia SC VS 12 de Octubre , lịch sử thành tích giao đấu resistencia SC với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá resistencia SC vs 12 de Octubre, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử resistencia SC vs 12 de Octubre, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên resistencia SC vs 12 de Octubre, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.ypchua.com resistencia SC VS 12 de Octubre , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - resistencia SC VS 12 de Octubre: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp resistencia SC VS 12 de Octubre www.ypchua.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.ypchua.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay resistencia SC VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.ypchua.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp resistencia SC VS 12 de Octubre ở đâu, kênh nào được xem resistencia SC VS 12 de Octubre www.ypchua.com thì www.ypchua.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.ypchua.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp resistencia SC VS Chelsea còn có thể tại www.ypchua.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận resistencia SCVS Chelsea. resistencia SC VS 12 de Octubre Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi resistencia SC VS 12 de Octubre bắt đầu. www.ypchua.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 21 | 5 | 5 | 11 | 16/32 | 20 | 11 | 23.8% |
Đội nhà | 10 | 3 | 2 | 5 | 7/16 | 11 | 11 | 30% |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 9/16 | 9 | 7 | 18.2% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 3 | 2 | 16 | 16/37 | 11 | 12 | 14.3% |
Đội nhà | 11 | 2 | 1 | 8 | 8/17 | 7 | 12 | 18.2% |
Đội khách | 10 | 1 | 1 | 8 | 8/20 | 4 | 12 | 10% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PAR D1
|
2022-09-17 |
12 de Octubre
|
1:0
|
resistencia SC
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2.5Nhỏ |
PAR D1
|
2022-06-23 |
resistencia SC
|
0:1
|
12 de Octubre
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
PAR D1
|
2022-04-09 |
12 de Octubre
|
1:1
|
resistencia SC
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
PAR D2
|
2019-09-01 |
resistencia SC
|
2:1
|
12 de Octubre
|
1:1
|
Thắng
|
||
PAR D2
|
2019-05-18 |
12 de Octubre
|
3:1
|
resistencia SC
|
1:1
|
Thua
|
||
PAR D2
|
2015-08-27 |
12 de Octubre
|
1:0
|
resistencia SC
|
1:0
|
Thua
|
||
PAR D2
|
2015-05-25 |
resistencia SC
|
1:0
|
12 de Octubre
|
1:0
|
Thắng
|
||
PAR D2
|
2013-08-11 |
resistencia SC
|
0:2
|
12 de Octubre
|
0:2
|
Thua
|
||
PAR D2
|
2013-04-20 |
12 de Octubre
|
2:1
|
resistencia SC
|
0:0
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
resistencia SC
Thành tích gầnđây10trậnresistencia SC5Thắng0Hòa5ThuaGhi bàn8Bàn thua18Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PAR D1
|
2022-11-08
|
Cerro Porteno
|
1:0
|
resistencia SC
|
0:0
|
Thua
|
1.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
PAR D1
|
2022-11-02
|
General Caballero
|
1:0
|
resistencia SC
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
PAR D1
|
2022-10-27
|
resistencia SC
|
1:6
|
Olimpia Asuncion
|
0:2
|
Thua
|
-1Thua | 2.5/3lớn |
PAR D1
|
2022-10-23
|
Sportivo Ameliano
|
3:2
|
resistencia SC
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
PAR D1
|
2022-10-16
|
resistencia SC
|
0:3
|
Tacuary
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
PAR D1
|
2022-10-11
|
Guay Leena
|
3:2
|
resistencia SC
|
2:1
|
Thua
|
lớn | |
PAR D1
|
2022-10-07
|
resistencia SC
|
1:0
|
Libertad
|
1:0
|
Thắng
|
-1Thắng | 2.5/3Nhỏ |
PAR D1
|
2022-10-04
|
Guarani CA
|
0:1
|
resistencia SC
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
PAR D1
|
2022-09-26
|
resistencia SC
|
0:1
|
FC Nacional Asuncion
|
0:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5Nhỏ |
PAR D1
|
2022-09-21
|
Sol de America
|
0:1
|
resistencia SC
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
12 de Octubre
10trận12 de Octubre4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn9Bàn thua19Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
PAR D1
|
2022-11-09
|
12 de Octubre
|
0:3
|
General Caballero
|
0:2
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5lớn |
PAR D1
|
2022-10-31
|
Olimpia Asuncion
|
3:1
|
12 de Octubre
|
2:1
|
Thua
|
1.5Thua | 2.5/3lớn |
PAR D1
|
2022-10-27
|
12 de Octubre
|
4:0
|
Sportivo Ameliano
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
PAR D1
|
2022-10-22
|
Tacuary
|
5:1
|
12 de Octubre
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
PAR D1
|
2022-10-15
|
12 de Octubre
|
0:0
|
Guay Leena
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2Nhỏ |
PAR D1
|
2022-10-10
|
Libertad
|
2:2
|
12 de Octubre
|
1:1
|
Hòa
|
lớn | |
PAR D1
|
2022-10-07
|
12 de Octubre
|
0:1
|
Guarani CA
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
PAR D1
|
2022-10-04
|
FC Nacional Asuncion
|
1:0
|
12 de Octubre
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
PAR Cup
|
2022-09-28
|
12 de Octubre
|
1:2
|
Atletico Tembetary
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
PAR D1
|
2022-09-25
|
12 de Octubre
|
0:2
|
Sol de America
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PAR D1
|
2022-07-03
|
resistencia SC
|
0:4
|
Libertad
|
0:3
|
Thua
|
-1Thua | 2.5/3lớn |
PAR D2
|
2021-08-07
|
Rubio nu
|
1:1
|
resistencia SC
|
1:1
|
Hòa
|
||
PAR D2
|
2019-09-22
|
resistencia SC
|
3:2
|
Independiente Luque
|
3:1
|
Thắng
|
||
PAR D2
|
2018-08-06
|
River Plate (PAR)
|
1:0
|
resistencia SC
|
1:0
|
Thua
|
||
PAR D2
|
2017-08-07
|
resistencia SC
|
3:2
|
Deportivo Liberacion
|
2:1
|
Thắng
|
||
PAR D2
|
2016-08-15
|
caacupe
|
2:0
|
resistencia SC
|
1:0
|
Thua
|
||
PAR D2
|
2015-08-23
|
resistencia SC
|
3:1
|
Sportivo Iteno
|
0:0
|
Thắng
|
||
PAR D2
|
2014-08-31
|
River Plate (PAR)
|
1:0
|
resistencia SC
|
0:0
|
Thua
|
||
PAR D2
|
2013-09-02
|
2 de Mayo PJC
|
1:1
|
resistencia SC
|
0:1
|
Hòa
|
||
PAR D2
|
2012-08-19
|
resistencia SC
|
1:1
|
Deportivo Santani
|
0:0
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PAR D1
|
2022-07-04
|
12 de Octubre
|
1:3
|
General Caballero
|
03
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
PAR D1
|
2020-10-04
|
12 de Octubre
|
3:3
|
General Diaz
|
13
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5lớn |
PAR D2
|
2019-09-21
|
12 de Octubre
|
1:0
|
Club Fernando de la Mora
|
00
|
Thắng
|
||
PAR D2
|
2015-08-23
|
Deportivo Carapegua
|
1:1
|
12 de Octubre
|
00
|
Hòa
|
||
PAR D1
|
2014-12-05
|
12 de Octubre
|
1:4
|
Rubio nu
|
11
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
PAR D1
|
2014-06-28
|
12 de Octubre
|
0:2
|
Deportivo Capiata
|
00
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
PAR D2
|
2013-09-01
|
12 de Octubre
|
0:2
|
Tacuary
|
01
|
Thua
|
||
PAR D2
|
2011-08-29
|
Club Sport Colombia
|
0:0
|
12 de Octubre
|
00
|
Hòa
|
||
PAR D1
|
2009-12-10
|
Rubio nu
|
2:1
|
12 de Octubre
|
10
|
Thua
|
1Hòa | 2.5lớn |
PAR D1
|
2009-07-06
|
12 de Octubre
|
0:1
|
Cerro Porteno
|
01
|
Thua
|
||
PAR D1
|
2008-12-08
|
Guarani CA
|
2:0
|
12 de Octubre
|
00
|
Thua
|
||
PAR D1
|
2008-06-28
|
Cerro Porteno
|
4:3
|
12 de Octubre
|
23
|
Thua
|
||
PAR D1
|
2007-12-02
|
Sportivo Trinidense
|
1:2
|
12 de Octubre
|
00
|
Thắng
|
||
PAR D1
|
2007-07-08
|
12 de Octubre
|
4:2
|
3 De Febrero
|
11
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
5
|
6
|
8
|
3
|
9
|
Đội nhà
|
1
|
5
|
2
|
5
|
3
|
4
|
Đội khách
|
3
|
0
|
4
|
3
|
0
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
11
|
9
|
7
|
12
|
Đội nhà
|
2
|
4
|
6
|
4
|
3
|
2
|
Đội khách
|
2
|
0
|
5
|
5
|
4
|
10
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
3
|
8
|
5
|
3
|
5
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
3
|
2
|
2
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
5
|
3
|
1
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
4
|
7
|
1
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
4
|
1
|
4
|
1
|
1
|
Đội khách
|
3
|
0
|
3
|
3
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
24
|
21
|
32
|
25
|
23
|
38
|
Đội nhà
|
11
|
11
|
17
|
16
|
11
|
17
|
Đội khách
|
13
|
10
|
15
|
9
|
12
|
21
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
28
|
29
|
37
|
37
|
28
|
48
|
Đội nhà
|
18
|
16
|
17
|
17
|
10
|
26
|
Đội khách
|
10
|
13
|
20
|
20
|
18
|
22
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
16
|
9
|
12
|
4
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
7
|
6
|
4
|
3
|
1
|
0
|
Đội khách
|
9
|
3
|
8
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
22
|
11
|
5
|
1
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
13
|
5
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
9
|
6
|
4
|
1
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.07
|
1.0
|
1.14
|
Đội nhà
|
1.58
|
1.48
|
1.68
|
Đội khách
|
3.88
|
3.95
|
3.81
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.72
|
0.73
|
0.71
|
Đội nhà
|
1.79
|
1.77
|
1.81
|
Đội khách
|
4.93
|
4.95
|
4.9
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
17Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.65
1.70
|
3.05
1.05
|
2.55
4.50
|
75.41%
56.73%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.90
14.00
|
3.75
3.45
|
4.40
15.00
|
119.22%
233.67%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.85
10.09
|
3.51
1.24
|
3.84
10.15
|
92.09%
99.59%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.74
11.00
|
3.60
1.07
|
3.75
10.50
|
89.35%
89.23%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.70
9.00
|
3.50
1.15
|
4.20
9.50
|
89.92%
92.09%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.65
1.70
|
3.65
3.45
|
4.25
4.50
|
89.66%
90.88%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.70
13.00
|
3.75
1.07
|
4.33
15.00
|
92.09%
92.75%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.70
11.00
|
3.50
1.11
|
4.33
9.50
|
90.51%
91.15%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.72
10.50
|
3.60
1.09
|
3.70
9.90
|
88.54%
89.79%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.70
10.50
|
3.75
1.08
|
4.40
10.00
|
92.41%
89.19%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.67
12.00
|
3.70
1.05
|
4.00
12.00
|
89.36%
89.36%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.95
11.00
|
3.25
1.12
|
3.65
9.50
|
91.37%
91.82%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.86
14.00
|
3.20
1.07
|
3.40
14.00
|
87.39%
92.81%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.74
12.00
|
3.60
1.05
|
3.75
11.50
|
89.35%
89.07%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.67
9.70
|
3.70
1.09
|
4.00
10.00
|
89.36%
89.24%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.70
9.75
|
3.50
1.09
|
4.00
9.75
|
88.97%
89.08%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.72
6.45
|
3.50
1.22
|
3.90
6.60
|
89.01%
88.79%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.75
11.50
|
3.05
1.09
|
2.55
11.50
|
92.28%
91.63%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.90
13.55
|
3.19
1.11
|
2.67
12.24
|
96.82%
94.66%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
1.68
6.00
|
3.57
1.22
|
4.05
7.20
|
89.11%
88.87%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
resistencia SC
|
12 de Octubre
|
1
J. Aquino
|
3
A. Gonzalez
|
5
A. Villalba
|
7
|
10
![]() 53'
|
8
A. Vera
|
14
E. Aranda
|
20
|
27
![]() 65'
|
22
|
32
J.Colmán
![]() 65'
|
23
G. Velazquez
|
35
A.Pereira
|
33
C. Samudio
|