Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Ba Lan VS Argentina , lịch sử thành tích giao đấu Ba Lan với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Ba Lan vs Argentina, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Ba Lan vs Argentina, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Ba Lan vs Argentina, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.ypchua.com Ba Lan VS Argentina , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Ba Lan VS Argentina: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Ba Lan VS Argentina www.ypchua.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.ypchua.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Ba Lan VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.ypchua.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Ba Lan VS Argentina ở đâu, kênh nào được xem Ba Lan VS Argentina www.ypchua.com thì www.ypchua.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.ypchua.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Ba Lan VS Chelsea còn có thể tại www.ypchua.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Ba LanVS Chelsea. Ba Lan VS Argentina Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Ba Lan VS Argentina bắt đầu. www.ypchua.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
2011-06-05 |
Poland
|
2:1
|
Argentina
|
1:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Ba Lan
Thành tích gầnđây10trậnBa Lan5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn11Bàn thua12Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA World Cup
|
2022-11-26
|
Poland
|
2:0
|
Saudi Arabia
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
FIFA World Cup
|
2022-11-22
|
Mexico
|
0:0
|
Poland
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
INT FRL
|
2022-11-17
|
Poland
|
1:0
|
Chile
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
UEFA NL
|
2022-09-26
|
Wales
|
0:1
|
Poland
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
UEFA NL
|
2022-09-23
|
Poland
|
0:2
|
Netherlands
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
UEFA NL
|
2022-06-15
|
Poland
|
0:1
|
Belgium
|
0:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
UEFA NL
|
2022-06-12
|
Netherlands
|
2:2
|
Poland
|
0:1
|
Hòa
|
1Thắng | 2.5lớn |
UEFA NL
|
2022-06-09
|
Belgium
|
6:1
|
Poland
|
1:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
UEFA NL
|
2022-06-01
|
Poland
|
2:1
|
Wales
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
WCPEU
|
2022-03-30
|
Poland
|
2:0
|
Sweden
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Hòa |
Argentina
10trậnArgentina6Thắng1Hòa3ThuaGhi bàn27Bàn thua3Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:70%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
FIFA World Cup
|
2022-11-27
|
Argentina
|
2:0
|
Mexico
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FIFA World Cup
|
2022-11-22
|
Argentina
|
1:2
|
Saudi Arabia
|
1:0
|
Thua
|
1.75Thua | 2.5/3lớn |
INT FRL
|
2022-11-16
|
UAE
|
0:5
|
Argentina
|
0:4
|
Thắng
|
-1.75Thắng | 3lớn |
INT FRL
|
2022-09-28
|
Argentina
|
3:0
|
Jamaica
|
1:0
|
Thắng
|
-2.75Thắng | 3.5Nhỏ |
INT FRL
|
2022-09-24
|
Argentina
|
3:0
|
Honduras
|
2:0
|
Thắng
|
2.5Thắng | 3.5Nhỏ |
INT FRL
|
2022-06-06
|
Argentina
|
5:0
|
Estonia
|
2:0
|
Thắng
|
3.5Thắng | 4/4.5lớn |
International Super Cup
|
2022-06-02
|
Italy
|
0:3
|
Argentina
|
0:2
|
Thắng
|
0Thắng | 2lớn |
WCPSA
|
2022-03-30
|
Ecuador
|
1:1
|
Argentina
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2Hòa |
WCPSA
|
2022-03-26
|
Argentina
|
3:0
|
Venezuela
|
1:0
|
Thắng
|
1.75Thắng | 2.5/3lớn |
WCPSA
|
2022-02-02
|
Argentina
|
1:0
|
Colombia
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
0
|
0
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Đội khách
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
4
|
0
|
3
|
5
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
4
|
0
|
3
|
5
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
2.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
4.5
|
4.0
|
5.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.5
|
1.5
|
0.0
|
Đội nhà
|
1.0
|
1.0
|
0.0
|
Đội khách
|
6.5
|
6.5
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
18Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
4.60
6.85
|
3.50
3.95
|
1.34
1.35
|
80.04%
87.73%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
6.90
8.50
|
4.20
4.30
|
1.69
1.50
|
102.59%
98.34%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
5.34
7.67
|
3.84
4.11
|
1.60
1.44
|
93.22%
93.62%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
5.60
6.90
|
3.90
3.95
|
1.55
1.46
|
92.58%
92.33%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
6.00
8.50
|
3.80
4.00
|
1.57
1.44
|
93.74%
94.15%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
5.00
7.25
|
3.80
4.25
|
1.65
1.50
|
93.53%
96.16%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
5.25
8.00
|
4.00
4.20
|
1.60
1.45
|
93.85%
94.99%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
5.50
8.50
|
3.70
4.00
|
1.67
1.44
|
95.16%
94.15%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
4.95
6.85
|
4.00
4.25
|
1.52
1.38
|
90.10%
90.42%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
6.90
6.90
|
4.20
4.00
|
1.44
1.47
|
92.81%
93.01%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
5.00
8.00
|
3.60
4.00
|
1.65
1.40
|
92.26%
91.80%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
4.70
8.10
|
3.50
4.25
|
1.67
1.45
|
91.13%
95.38%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
4.60
7.75
|
4.20
4.10
|
1.67
1.47
|
94.85%
94.95%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
5.50
8.25
|
3.80
4.20
|
1.68
1.46
|
96.13%
95.76%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
5.60
6.90
|
3.90
3.95
|
1.55
1.46
|
92.58%
92.33%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
4.70
8.10
|
3.50
4.25
|
1.67
1.45
|
91.13%
95.38%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
4.90
7.80
|
3.65
4.00
|
1.69
1.45
|
93.48%
93.65%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
5.10
7.40
|
3.82
4.06
|
1.60
1.43
|
92.35%
92.53%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
5.00
8.00
|
3.70
4.10
|
1.65
1.43
|
92.91%
93.62%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
5.32
8.12
|
3.76
4.30
|
1.65
1.48
|
94.34%
96.96%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
6.90
7.50
|
4.20
4.00
|
1.34
1.35
|
88.55%
88.96%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Ba Lan
|
Argentina
|
3
![]() Artur Jedrzejczyk
|
1
![]() Franco Armani
|
4
Mateusz Wieteska
|
2
![]() Juan Marcos Foyth
|
5
![]() Jan Bednarek
|
3
![]() Nicolas Tagliafico
|
7
![]() Arkadiusz Milik
|
4
![]() Gonzalo Montiel
|
8
Damian Szymanski
|
5
![]() Leandro Daniel Paredes
|
11
![]() Kamil Grosicki
|
6
![]() German Alejo Pezzella
|
12
![]() Lukasz Skorupski
|
12
![]() Geronimo Rulli
|
13
Jakub Kaminski
|
14
![]() Exequiel Palacios
|
17
![]() Szymon Zurkowski
|
15
![]() Angel Correa
|
19
![]() Sebastian Szymanski
|
16
![]() Thiago Almada
|
21
Nicola Zalewski
|
17
![]() Alejandro Gomez
|
22
![]() Kamil Grabara
|
18
![]() Guido Rodriguez
|
23
![]() Krzysztof Piatek
|
21
![]() Paulo Dybala
|
25
![]() Robert Gumny
|
22
![]() Lautaro Javier Martinez
|
26
Michal Skoras
|
25
![]() Lisandro Martinez
|