Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Luceafarul Oradea VS Ripensia Timisoara , lịch sử thành tích giao đấu Luceafarul Oradea với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Luceafarul Oradea vs Ripensia Timisoara, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Luceafarul Oradea vs Ripensia Timisoara, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Luceafarul Oradea vs Ripensia Timisoara, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.ypchua.com Luceafarul Oradea VS Ripensia Timisoara , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Luceafarul Oradea VS Ripensia Timisoara: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Luceafarul Oradea VS Ripensia Timisoara www.ypchua.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.ypchua.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Luceafarul Oradea VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.ypchua.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Luceafarul Oradea VS Ripensia Timisoara ở đâu, kênh nào được xem Luceafarul Oradea VS Ripensia Timisoara www.ypchua.com thì www.ypchua.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.ypchua.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Luceafarul Oradea VS Chelsea còn có thể tại www.ypchua.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Luceafarul OradeaVS Chelsea. Luceafarul Oradea VS Ripensia Timisoara Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Luceafarul Oradea VS Ripensia Timisoara bắt đầu. www.ypchua.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 15 | 6 | 0 | 9 | 17/25 | 18 | 13 | 40% |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 4 | 11/13 | 12 | 11 | 50% |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 5 | 6/12 | 6 | 16 | 28.6% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 4 | 4 | 7 | 13/14 | 16 | 14 | 26.7% |
Đội nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 11/5 | 13 | 8 | 57.1% |
Đội khách | 8 | 0 | 3 | 5 | 2/9 | 3 | 18 | 0% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
2022-05-07 |
Luceafarul Oradea
|
0:2
|
Ripensia Timisoara
|
0:1
|
Thua
|
||
ROM D2
|
2022-02-26 |
Luceafarul Oradea
|
0:0
|
Ripensia Timisoara
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
INT CF
|
2021-07-21 |
Luceafarul Oradea
|
0:0
|
Ripensia Timisoara
|
0:0
|
Hòa
|
||
ROM D2
|
2021-03-13 |
Ripensia Timisoara
|
0:2
|
Luceafarul Oradea
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ROM D2
|
2019-11-23 |
Ripensia Timisoara
|
0:0
|
Luceafarul Oradea
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
INT CF
|
2019-07-24 |
Luceafarul Oradea
|
3:3
|
Ripensia Timisoara
|
3:0
|
Hòa
|
||
ROM D2
|
2018-12-08 |
Ripensia Timisoara
|
2:0
|
Luceafarul Oradea
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
ROM D2
|
2018-08-11 |
Luceafarul Oradea
|
2:2
|
Ripensia Timisoara
|
1:2
|
Hòa
|
||
INT CF
|
2018-07-21 |
Luceafarul Oradea
|
3:2
|
Ripensia Timisoara
|
2:1
|
Thắng
|
||
ROM D2
|
2017-12-09 |
Ripensia Timisoara
|
4:4
|
Luceafarul Oradea
|
2:2
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Luceafarul Oradea
Thành tích gầnđây10trậnLuceafarul Oradea5Thắng0Hòa5ThuaGhi bàn12Bàn thua21Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
2022-11-26
|
FC Maramures Baia Mare
|
1:2
|
Luceafarul Oradea
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
ROM D2
|
2022-11-12
|
Luceafarul Oradea
|
0:4
|
FC Unirea 2004 Slobozia
|
0:2
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5lớn |
ROM D2
|
2022-11-06
|
Gloria Buzau
|
3:1
|
Luceafarul Oradea
|
1:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5lớn |
ROM D2
|
2022-10-29
|
Luceafarul Oradea
|
4:3
|
CSA Steaua Bucuresti
|
1:2
|
Thắng
|
lớn | |
ROM D2
|
2022-10-22
|
Concordia Chiajna
|
2:0
|
Luceafarul Oradea
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
ROM D2
|
2022-10-15
|
Luceafarul Oradea
|
1:2
|
Unirea Dej
|
1:2
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
ROM D2
|
2022-10-08
|
Luceafarul Oradea
|
2:3
|
FC Brasov
|
2:2
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
ROM D2
|
2022-10-02
|
FC Otelul Galati
|
2:1
|
Luceafarul Oradea
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
ROMC
|
2022-09-30
|
Luceafarul Oradea
|
0:1
|
Dinamo Bucuresti
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ROM D2
|
2022-09-17
|
Luceafarul Oradea
|
1:0
|
AFC Progresul Spartac Bucuresti
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Ripensia Timisoara
10trậnRipensia Timisoara5Thắng3Hòa2ThuaGhi bàn9Bàn thua9Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
ROM D2
|
2022-11-27
|
Ripensia Timisoara
|
0:1
|
FC Otelul Galati
|
0:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 2Nhỏ |
ROM D2
|
2022-11-12
|
AFC Progresul Spartac Bucuresti
|
1:1
|
Ripensia Timisoara
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROM D2
|
2022-11-05
|
Ripensia Timisoara
|
1:0
|
FC Timisoara
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
ROM D2
|
2022-10-29
|
ACS Viitorul Selimbar
|
0:0
|
Ripensia Timisoara
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ROM D2
|
2022-10-22
|
Ripensia Timisoara
|
4:0
|
Unirea Constanta
|
2:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
ROM D2
|
2022-10-15
|
Dinamo Bucuresti
|
1:0
|
Ripensia Timisoara
|
0:0
|
Thua
|
1Hòa | 2.5Nhỏ |
ROM D2
|
2022-10-08
|
Ripensia Timisoara
|
3:1
|
Politehnica Iasi
|
3:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
ROM D2
|
2022-10-01
|
ACS Dumbravita
|
1:0
|
Ripensia Timisoara
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
ROMC
|
2022-09-27
|
Ripensia Timisoara
|
0:4
|
Universitatea Craiova
|
0:1
|
Thua
|
-1Thua | 2.5/3lớn |
ROM D2
|
2022-09-18
|
Ripensia Timisoara
|
0:0
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
2019-11-09
|
Luceafarul Oradea
|
1:3
|
Dunarea Calarasi
|
0:2
|
Thua
|
0Thua | 2.5lớn |
ROM D2
|
2018-11-10
|
Luceafarul Oradea
|
3:0
|
Metaloglobus
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
ROM D2
|
2017-11-08
|
Luceafarul Oradea
|
3:1
|
Pandurii Targu-Jiu
|
2:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
ROM D2
|
2016-11-12
|
Luceafarul Oradea
|
3:1
|
Sportul Snagov
|
3:1
|
Thắng
|
||
ROM D2
|
2013-03-09
|
FC Arges Pitesti
|
2:0
|
Luceafarul Oradea
|
2:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
ROM D2
|
2012-03-17
|
Muresul Deva
|
0:4
|
Luceafarul Oradea
|
0:4
|
Thắng
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
2019-11-08
|
Voin Tate Numa Glenn
|
3:3
|
Ripensia Timisoara
|
21
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
ROM D2
|
2018-11-09
|
Petrolul Ploiesti
|
1:0
|
Ripensia Timisoara
|
10
|
Thua
|
1.5Thắng | 3Nhỏ |
ROM D2
|
2017-11-09
|
Ripensia Timisoara
|
1:1
|
Uta yarad
|
00
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
3
|
2
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
2
|
2
|
1
|
2
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
3
|
2
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
2
|
Đội khách
|
0
|
0
|
2
|
1
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
3
|
2
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
2
|
1
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
7
|
4
|
9
|
10
|
4
|
Đội nhà
|
6
|
4
|
1
|
6
|
1
|
3
|
Đội khách
|
5
|
3
|
3
|
3
|
9
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
6
|
8
|
13
|
10
|
13
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
2
|
9
|
8
|
7
|
Đội khách
|
2
|
3
|
6
|
4
|
2
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
3
|
4
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.13
|
1.38
|
0.86
|
Đội nhà
|
1.67
|
1.63
|
1.71
|
Đội khách
|
3.75
|
3.0
|
4.8
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.87
|
1.57
|
0.25
|
Đội nhà
|
0.93
|
0.71
|
1.13
|
Đội khách
|
3.93
|
4.57
|
3.29
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ROM D2
|
2023-02-25
|
Metaloglobus
|
Luceafarul Oradea
|
84
|
ROM D2
|
2023-03-04
|
Luceafarul Oradea
|
CSS Islla Te Nagh
|
91
|
ROM D2
|
2023-03-11
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
Luceafarul Oradea
|
98
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ROM D2
|
2023-02-25
|
Ripensia Timisoara
|
Unirea Dej
|
84
|
ROM D2
|
2023-03-04
|
Concordia Chiajna
|
Ripensia Timisoara
|
91
|
ROM D2
|
2023-03-11
|
Ripensia Timisoara
|
CSA Steaua Bucuresti
|
98
|
Tỷlệcược thayđổi
14Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.05
2.05
|
3.00
3.00
|
2.90
2.80
|
85.77%
84.87%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.19
2.19
|
3.20
3.20
|
3.45
3.48
|
94.43%
94.65%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.12
2.14
|
3.11
3.11
|
3.14
3.11
|
89.95%
90.06%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.12
2.19
|
3.20
3.20
|
2.99
2.86
|
89.39%
89.38%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.15
|
3.00
3.00
|
3.20
3.10
|
89.12%
89.20%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.10
|
3.10
3.10
|
3.25
3.25
|
90.38%
90.38%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.05
|
3.20
3.10
|
3.25
3.40
|
91.21%
90.54%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.10
|
3.00
3.00
|
3.30
3.30
|
89.88%
89.88%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.17
|
3.20
3.20
|
3.00
2.80
|
89.12%
88.46%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.15
|
3.20
3.20
|
3.30
3.20
|
91.60%
91.73%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.15
2.15
|
3.10
3.10
|
3.15
3.15
|
90.48%
90.48%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.05
2.05
|
3.00
3.00
|
2.90
2.90
|
85.77%
85.77%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.12
2.19
|
3.20
3.20
|
2.99
2.86
|
89.39%
89.38%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.15
2.15
|
3.15
3.15
|
2.96
2.96
|
89.25%
89.25%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.18
2.16
|
3.04
3.04
|
2.99
3.03
|
89.12%
89.13%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.15
2.15
|
3.15
3.15
|
3.20
3.25
|
91.32%
91.72%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.19
2.18
|
3.14
3.15
|
3.45
3.48
|
93.90%
94.03%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Luceafarul Oradea
|
Ripensia Timisoara
|